Có 1 kết quả:
汲引 jí yǐn ㄐㄧˊ ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw water
(2) (fig.) to promote sb to a more senior position
(2) (fig.) to promote sb to a more senior position
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0